Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 04-10-2024 - Cập nhật lúc 21:40 19/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 04-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 21:40 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 64 ngoại tệ tăng giá, 12 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 77 ngoại tệ tăng giá và 10 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,522.00 16,641.00 17,251.00
Đô la Canada CAD 17,792.83 17,972.56 18,549
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,507 28,621 29,526
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 0.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,644.00 0.00
Euro EUR 26,828 26,935 27,760
Bảng Anh GBP 31,882 32,010 33,001
Đô la Hồng Kông HKD 3,111.00 3,121.00 3,273.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 294.09 305.86
Yên Nhật JPY 164.41 166.41 173.96
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.03 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.30 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,807.27 5,934.16
Krone Na Uy NOK 0.00 2,288.00 2,386.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,176.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 420.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,354.00 2,452.00
Đô la Singapore SGD 18,716 18,846 19,577
Bạc Thái THB 661.99 735.55 763.75
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,560 24,590 24,920
Vàng SJC XAU 730,000 0.00 760,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,175 25,507
EUR 26,217 27,654
GBP 31,357 32,690
JPY 158.83 168.06
HKD 3,181.93 3,317.18
AUD 16,083.48 16,767.12
CAD 17,656.23 18,406
RUB 0.00 268.37
Cập nhật lúc 21:40 19/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021